MTBF và MTTR là gì? Tầm quan trọng của các chỉ số này trong bảo trì sản xuất

Mục lục [Ẩn]

Môi trường sản xuất hiện đại yêu cầu các doanh nghiệp phải đảm bảo trang thiết bị, máy móc vận hành ổn định và hiệu quả. Các nhà quản lý, kỹ thuật viên và chuyên viên bảo trì ngày càng quan tâm đến những chỉ số giúp họ đo lường hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống máy móc. Trong số đó, hai chỉ số quan trọng thường xuyên được nhắc tới chính là MTBF và MTTR. Chúng giúp trả lời cho câu hỏi: Thiết bị có hoạt động ổn định không? Mất bao lâu để sửa chữa mỗi khi có sự cố? Để hiểu rõ hơn về hai chỉ số này, mời bạn đọc cùng khám phá chi tiết trong bài dưới đây.

MTBF là gì?


MTBF là gì?

MTBF là viết tắt của Mean Time Between Failures, nghĩa là thời gian trung bình giữa hai lần hỏng hóc liên tiếp của một thiết bị hoặc hệ thống trong điều kiện hoạt động bình thường.

Nói cách khác, đây là khoảng thời gian thiết bị hoạt động liên tục mà không bị hỏng. Chỉ số này thường được dùng trong các ngành kỹ thuật, sản xuất, công nghệ, bảo trì để đánh giá độ tin cậy (reliability) của máy móc, thiết bị, linh kiện hoặc hệ thống.

Công thức tính MTBF sẽ là:

MTBF = Tổng thời gian hoạt động/ Số lần hỏng hóc

Trong đó:

  • Tổng thời gian hoạt động: Là khoảng thời gian mà thiết bị hoạt động bình thường, không tính thời gian sửa chữa.
  • Số lần hỏng hóc: Là số lần thiết bị gặp lỗi cần can thiệp sửa chữa.

Chỉ số MTBF càng cao, cho thấy thiết bị càng đáng tin cậy vì nó cho thấy thời gian hoạt động ổn định giữa các lần hỏng kéo dài. Nó giúp bộ phận bảo trì dự đoán tuổi thọ, lập kế hoạch bảo trì phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro ngừng sản xuất ngoài kế hoạch. Để biết chỉ số MTBF có cao hay không, có thể nhìn nhận thông qua các dấu hiệu như:

  • Máy móc hoạt động ổn định trong thời gian dài
  • Tần suất hỏng thấp
  • Lịch sử bảo trì là định kỳ không phải đột xuất
  • Năng suất và hiệu suất OEE ít bị gián đoạn
  • Phản hồi từ bộ phận vận hành tích cực
  • Chi phí sửa chữa thấp hơn so với thiết bị khác cùng loại

Chỉ số MTBF không chỉ là một con số kỹ thuật, mà còn là công cụ hữu ích được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để đánh giá mức độ ổn định và tin cậy của thiết bị, từ sản xuất, công nghệ thông tin, đến lĩnh vực y tế, hàng không hoặc quốc phòng.

Ví dụ: Dây chuyền sản xuất hoạt động tổng cộng 1000 giờ trong tháng và trong thời gian đó đã xảy ra 5 sự cố khiến máy móc phải dừng để sửa chữa. Khi đó:

MTBF = 1000/5 = 200 (giờ)

=> Điều này có nghĩa là, trung bình cứ sau 200 giờ, hệ thống sẽ gặp một sự cố cần xử lý.

MTTR là gì?


MTTR là gì

MTTR là viết tắt của Mean Time To Repair, có nghĩa là thời gian trung bình để sửa chữa. Chỉ số này phản ánh khoảng thời gian cần thiết để khôi phục hoạt động của thiết bị sau khi xảy ra sự cố.

Hiểu một cách đơn giản, MTTR cho biết mất bao lâu để xử lý một sự cố từ lúc phát hiện cho đến khi thiết bị hoạt động trở lại bình thường.

Công thức tính MTTR như sau:

MTTR = Tổng thời gian sửa chữa/ Số lần sửa chữa

Trong đó:

  • Tổng thời gian sửa chữa: là thời gian từ lúc thiết bị ngừng hoạt động do lỗi đến khi được khôi phục hoàn toàn.
  • Số lần sửa chữa: là số lần xảy ra sự cố cần can thiệp kỹ thuật.

Điều này nghĩa là, MTTR càng thấp thì khả năng phục hồi thiết bị càng nhanh, từ đó giảm thiểu thời gian ngừng máy và tổn thất trong sản xuất. Qua đó, bộ phận bảo trì có thể đánh giá về hiệu quả của quy trình, mức độ sẵn sàng, kỹ năng nhân sự và mức độ phù hợp của phụ tùng, công cụ và tài nguyên hỗ trợ sửa chữa. Dấu hiệu nhận biết MTTR đang ở mức độ thấp:

  • Thời gian dừng máy ngắn khi có sự cố
  • Đội ngũ kỹ thuật phản ứng nhanh và xử lý hiệu quả
  • Kho phụ tùng và vật tư thay thế sẵn có, quản lý tốt
  • Thiết bị có thiết kế thân thiện cho sửa chữa
  • Hệ thống bảo trì chủ động (CBM, RCM, PM) phát hiện sớm sự cố
  • Ghi nhận dữ liệu MTTR nhất quán, cải thiện theo thời gian

Tương tự như MTBF, MTTR cũng xuất hiện hầu hết trong các hệ thống quản lý bảo trì hiện đại. Nó là căn cứ quan trọng để đánh giá tính sẵn sàng và hiệu quả của hệ thống kỹ thuật.

Ví dụ: Một thiết bị bị ngừng hoạt động 4 lần trong tháng. Tổng thời gian cần để sửa chữa và đưa vào vận hành trở lại là 8 giờ. Khi đó:

MTTR = 8/4 = 2 (giờ)

=> Nó có nghĩa là, trung bình mỗi lần hỏng thiết bị sẽ mất 2 giờ để sửa xong và hoạt động trở lại bình thường.

Sự khác biệt giữa MTBF và MTTR

Trong quá trình quản lý và bảo trì thiết bị, việc hiểu đúng và phân biệt rõ giữa hai chỉ số MTBF và MTTR là điều hết sức quan trọng. Đây là hai thước đo cốt lõi phản ánh mức độ tin cậy và khả năng phục hồi của hệ thống hoặc máy móc. Tuy nhiên, do đều liên quan đến thời gian và hiệu suất thiết bị, chúng dễ bị nhầm lẫn nếu không nắm rõ bản chất. Để có cái nhìn trực quan hơn, bảng dưới đây sẽ so sánh các khía cạnh chính giữa MTBF và MTTR:

 

MTBF (Mean Time Between Failures)

MTTR (Mean Time To Repair)

Định nghĩa

Thời gian trung bình giữa hai lần hỏng

Thời gian trung bình để sửa chữa thiết bị

Mục tiêu đo lường

Độ tin cậy của thiết bị

Tốc độ và hiệu quả sửa chữa thiết bị

Chỉ số lý tưởng

Càng cao càng tốt

Càng thấp càng tốt

Giai đoạn đo

Khi thiết bị đang hoạt động bình thường

Khi thiết bị đang gặp sự cố

Đơn vị

Thường là giờ hoặc phút

Thường là giờ hoặc phút

Áp dụng

Lập kế hoạch bảo trì phòng ngừa

Lập kế hoạch bảo trì khắc phục

Tác động đến vận hành

Ảnh hưởng đến tần suất ngừng máy

Ảnh hưởng đến tổng thời gian ngừng máy

Liên quan đến chi phí

Giảm chi phí do ít hỏng hóc

Giảm chi phí do khôi phục nhanh

Mối liên hệ

Gắn liền với “trước khi lỗi xảy ra”

Gắn liền với “sau khi lỗi xảy ra”

Kết luận: Qua bảng so sánh trên, có thể thấy là MTBF và MTTR đóng vai trò bổ sung lẫn nhau trong chiến lược bảo trì thiết bị. Việc theo dõi và cân bằng cả hai chỉ số sẽ giúp doanh nghiệp tăng độ sẵn sàng của thiết bị, nâng cao hiệu suất vận hành và giảm thiểu chi phí liên quan đến ngừng máy.

Tầm quan trọng của các chỉ số đo lường bảo trì sản xuất

Khi vận hành, đôi khi chỉ cần một sự cố nhỏ cũng có thể gây ra gián đoạn trong dây chuyền. Điều này thường kéo theo nhiều hệ lụy về năng suất, chi phí và tiến độ. Chính vì vậy mà các chỉ số đo lường như MTBF hay MTTR cùng các chỉ số liên quan khác đã trở thành công cụ không thể thiếu, giúp đội ngũ quản lý, kỹ thuật và vận hành theo dõi để nâng cao hiệu quả bảo trì một cách khoa học và có hệ thống. Cụ thể:

  • Ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính: Thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm hoặc “dự đoán”, việc sử dụng các chỉ số bảo trì cung cấp một nền tảng số liệu rõ ràng để đưa ra các quyết định quan trọng như: có nên thay thế thiết bị cũ? Có cần thay đổi lịch trình bảo trì định kỳ? Có cần đầu tư thêm vào đào tạo kỹ thuật hay không?
  • Đánh giá hiệu quả chiến lược bảo trì: Mỗi doanh nghiệp có thể áp dụng các chiến lược bảo trì khác nhau như bảo trì phòng ngừa (PM)), bảo trì dự án (PDM) hoặc bảo trì dựa trên độ tin cậy (RCM). Qua đó, xác định được liệu chiến lược có mang lại hiệu quả thực tế hay không và điều chỉnh kịp thời để tối ưu chi phí cùng hiệu suất.
  • Nâng cao độ sẵn sàng và năng suất của thiết bị: Việc theo dõi sát sao các chỉ số giúp phát hiện sớm xu hướng suy giảm hiệu suất, từ đó chủ động khắc phục trước khi sự cố nghiêm trọng xảy ra. Đặc biệt là với dây chuyền sản xuất liên tục, nơi mà mỗi phút dừng máy đều tương đương với tổn thất tài chính.
  • Gắn liền với tiêu chuẩn quản lý quốc tế: Nhiều tiêu chuẩn như ISO 55000 (Quản lý tài sản) hay TPM đều nhấn mạnh vai trò của việc đo lường hiệu quả bảo trì. Việc theo dõi chỉ số chỉ có một cách hệ thống không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện nội tại mà còn đáp ứng các yêu cầu về chứng nhận và đánh giá bên ngoài.
  • Tạo nền tảng cho số hóa và bảo trì thông minh: Khi xu hướng chuyển đổi số trong công nghiệp diễn ra mạnh mẽ, các hệ thống bảo trì hiện đại như CMMS hay Predictive Maintenance thường dựa vào các chỉ số đầu vào để phân tích, dự đoán và ra quyết định tự động. Có nghĩa là, số liệu bảo trì chính là ngôn ngữ để máy móc “giao tiếp” và tối ưu lẫn nhau.

Chỉ số MTBF và MTTR là thước đo cho hiệu quả, độ tin cậy và khả năng thích ứng của hệ thống sản xuất. Việc hiểu rõ và ứng dụng tốt những chỉ số này chính là bước đi đầu tiên để doanh nghiệp nâng tầm năng lực bảo trì, giảm thiểu rủi ro, và tiến gần hơn đến mô hình sản xuất tinh gọn – hiện đại – bền vững.

Tham khảo khóa học TPM - Bảo Trì Năng Suất Toàn Diện

Tổng kết

Với vai trò là chỉ số cốt lõi trong bảo trì, phản ánh mức độ tin cậy và khả năng phục hồi của thiết bị, việc hiểu đúng và ứng dụng hiệu quả các chỉ số sẽ giúp tối ưu hiệu suất vận hành, góp phần xây dựng chiến lược bảo trì chủ động, giảm thiểu rủi ro gián đoạn sản xuất. Đặc biệt, trong bối cảnh cạnh tranh cao hiện nay, năng lực phân tích và cải thiện các chỉ số bảo trì chính là lợi thế để doanh nghiệp nâng cao năng suất và đảm bảo tính liên tục trong hoạt động.

LIÊN HỆ TƯ VẤN

HCM - HÀ NỘI - ĐÀ NẴNG
0902 419 079
028 667 02879
daotao@irtc.edu.vn

KHÓA QUẢN LÝ KINH DOANH

KHÓA QUẢN TRỊ NHÂN SỰ

TƯ VẤN QUẢN LÝ

KHÓA HỌC SẮP KHAI GIẢNG